Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
偨池 sai trì
•
差池 sai trì
•
差遲 sai trì
1
/3
偨池
sai trì
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
So le, không đều.
Bình luận
0
差池
sai trì
Từ điển trích dẫn
1. ☆Tương tự: “sai trì” 差遲.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cố cung yến - 故宮燕
(
Hình Phưởng
)
•
Cửu nhật Dương Phụng Tiên hội Bạch Thuỷ Thôi minh phủ - 九日楊奉先會白水崔明府
(
Đỗ Phủ
)
•
Đỗ tư huân - 杜司勛
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Giang Nam mộ xuân ký gia - 江南暮春寄家
(
Lý Thân
)
•
Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉
(
Đỗ Phủ
)
•
Tầm Tây Sơn ẩn giả bất ngộ - 尋西山隱者不遇
(
Khâu Vi
)
•
Thán - 歎
(
Hàn Thượng Quế
)
•
Thu liễu - 秋柳
(
Vương Sĩ Trinh
)
•
Tống Ngô Nhữ Sơn chi Quảng Đông - 送吳汝山之廣東
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Yến yến 1 - 燕燕 1
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0
差遲
sai trì
Từ điển trích dẫn
1. Sai lầm. ☆Tương tự: “sai thác” 差錯, “thác ngộ” 錯誤.
Bình luận
0